|
|
|
+1969-04-01 ~ |
76
bibliography, 73 full-text accessible.
|
|
|
|
|
|
|
ID: |
169663 |
|
|
|
Alternative Names: |
釋日慈 = 틱낫뜨 = Thich, Nhat Tu |
|
|
|
|
Category: |
Individual Author |
|
|
|
|
Website: |
|
|
|
|
|
wiki: |
https://vi.wikipedia.org/wiki/Th%C3%ADch_Nh%E1%BA%ADt_T%E1%BB%AB |
|
|
|
Fulltext |
Title |
Author |
Source |
Date |
|
|
10 điều tâm niệm |
Thích, Nhật Từ (著); Thích Nữ, Tâm Minh (校); Thích Nữ, Huệ Xuân (校) |
|
2012 |
|
|
100 điều đạo đức tại gia |
Thích, Nhật Từ (編纂); Thích, Nhật Từ (譯) |
|
2017 |
|
|
14 điều Phật dạy |
Thích, Nhật Từ (著); Thích Nữ, Tâm Minh (校) |
|
2015 |
|
|
40 đề mục thiền định |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2018.04.16 |
|
|
423 lời vàng của Phật: Kinh pháp cú (Dhammapada) |
Thích, Nhật Từ (譯) |
|
2016 |
|
|
Bản Chất Đạo Đức Học Phật Giáo=A Study of Buddhist Ethics |
Thích, Nhật Từ (著); Thích Nữ, Diệu Nghiêm (譯) |
|
2022 |
|
|
Bồ Tát Quảng Đức: Cuộc Đời Và Lửa Từ Bi |
Nguyễn, Tri Ân (著); Thích, Nhật Từ (著) |
|
2018 |
|
|
Cẩm nang tu học Đạo Phật Ngày Nay |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2018 |
|
|
Cẩm nang viết khảo luận, luận văn và luận án |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2018 |
|
|
Chết đi về đâu |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2015.04 |
|
|
Chết không phải là hết: Hãy hiến mô, tạng cứu người và hiến xác cho y học |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2018 |
|
|
Chìa khóa hạnh phúc gia đình |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2015 |
|
|
Chữ Hiếu trong đạo Phật |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2013 |
|
|
Chùa Ấn Quang: Danh thắng và di tích lịch sử |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2012 |
|
|
Chuyển hóa cảm xúc |
Thích, Nhật Từ (著); Thích Nữ, Tâm Minh (編輯) |
|
2010 |
|
|
Chuyển hóa sân hận |
Thích, Nhật Từ (著); Thích Nữ, Tâm Minh (校); Chính Trung (校) |
|
2010 |
|
|
Con đường an vui |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Minh Duyên (校) |
|
2010 |
|
|
Con đường chuyển hóa: Ứng dụng Bát Chánh Đạo trong đời sống |
Thích, Nhật Từ (著); Thu Nguyệt (校); Hồng Hà (校) |
|
2017 |
|
|
Cùng nhau đến chùa tu học |
Thích, Nhật Từ (著); Hồ, Anh Tuấn (插圖) |
|
2022 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 1 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 10 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 11 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 12 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 2 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 3 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 4 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 5 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 6 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 7 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 8 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo đức Phật giáo: Lớp 9 |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Đạo Phật pháp môn và đạo Phật nguyên chất |
Thích, Nhật Từ (著); Vân Anh (校) |
|
2017.04.26 |
|
|
Để gió cuốn đi: Các nhạc phẩm nuôi lớn lòng vị tha |
Thích, Nhật Từ (著); Hồng Hà (校); Phan, Trung Thành (校) |
|
2016.12.01 |
|
|
Di sản Đại sư Trí Quang để lại cho Việt Nam |
Thích, Nhật Từ (著); Cao, Huy Thuần (著); Nguyễn, Hữu Thái (著); Thích, Nguyên Siêu (著); Trần, Kiêm Đoàn (著); Thích, Viên Thành (著) |
|
2019 |
|
|
Đôi dép: Triết lý về hạnh phúc hôn nhân |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Minh Duyên (校) |
|
2010 |
|
|
Đối diện cái chết |
Thích, Nhật Từ (著); Hoàng, Thị Nguyệt (記錄); Nguyễn, Bá Cẩm (編輯) |
|
2013 |
|
|
Đừng vì tiền phụ nghĩa, quên tình |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2012 |
|
|
Em làm con ngoan, trò giỏi=Being A Good Child And Outstanding Pupil=當乖兒女, 做好學生 |
Thích, Nhật Từ (著)=釋日慈 (au.); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖); Thang Lai (譯)=勝來 (tr.); Thích Nữ, Giác Lệ Hiếu (譯)=釋覺麗孝 (tr.); 胡志明市越南佛教大學中文系 (譯)=Chinese Department, Vietnam Buddhist University (tr.) |
|
2021 |
|
|
Gia đình, xã hội và tâm linh: Ứng dụng kinh thiện sanh trong cuộc sống |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Minh Duyên (校) |
|
2013 |
|
|
Giáo dục Phật giáo: Bản chất, phương pháp và giá trị |
Thích, Nhật Từ (主編); Thích, Thiện Nhơn (著); Thích, Huệ Thông (著); Thích, Viên Trí (著); Thích, Giác Hiệp (著); Thích, Vạn Lợi (著) |
|
2019 |
|
|
Giáo lý hôn nhân và gia đình Phật tử |
Thích, Nhật Từ (主編); Cù, Minh Thắng (編); Viện Phát Triển Nghệ Thuật Truyện Tranh Và Phim Hoạt Hình (插圖) |
|
2021 |
|
|
Hạnh phúc giữa đời thường |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Minh Duyên (校) |
|
2010 |
|
|
Hạnh phúc trong tầm tay |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Minh Duyên (校) |
|
2010 |
|
|
Hạnh phúc tuổi già |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Minh Duyên (校) |
|
2010 |
|
|
Hiểu thương và tuỳ hỷ |
Thích, Nhật Từ (著); Thích Nữ, Tâm Minh (編輯); Thái, Thanh Nguyên (編輯) |
|
2010 |
|
|
Inner Freedom |
Thích, Nhật Từ (著); Singh, Manpreet (編輯) |
|
2014 |
|
|
Không có kẻ thù |
Thích, Nhật Từ (著); Thích Nữ, Tâm Minh (編輯); Thái, Thanh Nguyên (編輯) |
|
2010 |
|
|
Khủng hoảng tài chính toàn cầu qua cái nhìn Phật giáo |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Thanh Tâm (校) |
|
2009 |
|
|
Kinh Phật căn bản |
Thích, Nhật Từ (編纂); Thích, Nhật Từ (譯) |
|
2018 |
|
|
Kinh Phật cho người mới bắt đầu: cẩm nang học Phật cho người trẻ và người bận rộn |
Thích, Nhật Từ (編纂); Thích, Nhật Từ (譯) |
|
2013 |
|
|
Lãnh đạo chính niệm và hòa bình |
Thích, Nhật Từ (主編); Thích, Minh Thành (著); Thích, Quảng Hợp (著); Thích, Gia Quang (著); Thích, Huệ Thông (著); Thích, Viên Trí (著) |
|
2019 |
|
|
Nghệ thuật sống |
Thích, Nhật Từ (著); Tâm Hỷ (校) |
|
2017 |
|
|
Nghệ thuật ứng xử: Ứng dụng Kinh Hiền Nhân trong quản trị và giao tiếp |
Thích, Nhật Từ (著); Thích, Phước Toàn (校); Võ, Tấn Lực (校) |
|
2017.04.09 |
|
|
Nghi thức tưởng niệm đức Phật: đản sinh, xuất gia, thành đạo, nhập niết bàn |
Thích, Nhật Từ (編纂) |
|
2019 |
|
|
Pháp nạn Phật giáo 1963: Nguyên nhân, bản chất và tiến trình |
Thích, Nhật Từ (主編); Nguyễn, Kha (主編); Trần, Hồng Liên (著); Nguyễn, Văn Bông (著); Lê, Cung (著); Cao, Huy Thuần (著) |
|
2013 |
|
|
Phật điển thông dụng: Lối vào tuệ giác Phật=Common Buddhist Text: Guidance and Insight from the Buddha |
Thích, Nhật Từ (主編); Thích, Viên Minh (譯); Thích, Thanh Lương (譯); Võ, Thị Thúy Vy (譯); Đặng, Thị Hường (譯); Lại, Viết Thắng (譯) |
|
2021.04.29 |
|
|
Phật giáo các tỉnh và thành phố tại vùng Nam bộ |
Thích, Nhật Từ (主編); Nguyễn, Trung Hiếu (著); Thích, Phước Chí (著); Trần, Bảo Định (著); Thích, Nguyên Tuấn (著); Thích, Huệ Khai (著) |
|
2020 |
|
|
Phật Giáo Và Cách Mạng Công Nghiệp 4.0 |
Thích, Nhật Từ (主編); Thích, Đức Thiện (主編); Bamford, Geoffrey (著); Blundell, David (著); Trần, Tiễn Khanh (著); Thích, Tấn Đạt (著) |
|
2019 |
|
|
Phật giáo và thời đại |
Thích, Nhật Từ (著); Phú Tuệ (校); Thích Nữ, Tâm Minh (校) |
|
2010 |
|
|
Phật học Việt Nam thời hiện đại: Bản chất, hội nhập và phát triển=Contemporary Buddhist Studies in Vietnam: Nature, Integration, and Development |
Thích, Nhật Từ ; Thích, Giác Duyên ; Thích, Phước Đạt ; Hoàng, Thu Hương ; Thích, Chơn Không ; Thích, Nhuận Lạc |
|
2019 |
|
|
Phòng chống và điều trị bệnh theo phương pháp 4T |
Quan, Vân Hùng (著); Thích, Nhật Từ (著) |
|
2012 |
|
|
Phương trời thong dong |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Thanh Tâm (校); Lê, Thị Hồng Hà (校) |
|
2012 |
|
|
Quay đầu là bờ: Hành trình tâm linh cho các phạm nhân |
Thích, Nhật Từ (著); Thích Nữ, Tâm Minh (校); Nguyễn, Bá Cẩm (校) |
|
2010 |
|
|
Sổ tay hành hương Phật tích Ấn Độ và Nepal |
Thích, Nhật Từ (著); Thích, Ngộ Dũng (攝影) |
|
2018 |
|
|
Sống an nhiên từ lời Phật dạy |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2021 |
|
|
Sống vui sống khỏe |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Minh Duyên (校) |
|
2012 |
|
|
Tám điều giác ngộ: Ứng dụng Kinh bát đại nhân giác trong cuộc sống |
Thích, Nhật Từ (著); Giác Minh Duyên (校) |
|
2012 |
|
|
Thanh quy dành cho người tại gia |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2019 |
|
|
Thanh quy dành cho người xuất gia |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2019 |
|
|
Thế giới cực lạc: Phân tích ứng dụng kinh A di đà |
Thích, Nhật Từ (著); Nguyên Trung (記錄); Giác Hạnh Đức (編輯) |
|
2010 |
|
|
Theo dấu chân Phật tại Ấn Độ và Nepal |
Thích, Nhật Từ (著); Thích, Ngộ Dũng (攝影) |
|
2019 |
|
|
Thiền chỉ, thiền quán và lợi ích của thiền |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2018 |
|
|
Tìm hiểu Kinh Bốn mươi hai chương |
Thích, Nhật Từ (著) |
|
2017.12.19 |
|
|
Tinh hoa trí tuệ: Ứng dụng tâm kinh trong cuộc sống |
Thích, Nhật Từ (著); Tâm Nhẫn (校) |
|
2012 |
|
|
Trưởng Lão Hòa Thượng Thích Hiển Pháp (1933-2018) |
Thích, Nhật Từ (著); Thích, Minh Nghĩa (著); Thích, Thiện Chơn (著); Thích, Minh Trí (著); Thích, Ngộ Dũng (攝影); Võ Xuân (插圖) |
|
2018.12.21 |
|
|
Văn học, Phật giáo với 1.000 năm Thăng Long – Hà Nội |
Thích, Giác Toàn (主編); Trần, Hữu Tá (主編); Thích, Nhật Từ (編輯); Đoàn Lê Giang (編輯); Nguyễn, Thành Thi (編輯); Thích, Đồng Bổn (編輯) |
|
2010 |
|
|
|