網站導覽關於本館諮詢委員會聯絡我們書目提供版權聲明引用本站捐款贊助回首頁
書目佛學著者站內
檢索系統全文專區數位佛典語言教學相關連結
 


加值服務
書目管理
書目匯出
Sống hài hòa với cảm xúc: Những chỉ dẫn đơn giản giúp tâm hồn thanh thản=Working with the Emotions
作者 Jigme Rinpoche (著) ; Hoàng Lan (譯) ; Bình Hồ (校訂) ; Thanh Phạm (校訂) ; Hồng Lê (校訂)
出版日期2019
頁次153
出版者Nhà xuất bản Thế Giới=World Publishers
出版者網址 https://thegioipublishers.vn/
出版地Hanoi, Vietnam [河內, 越南]
資料類型書籍=Book
使用語言越南文=Vietnamese
關鍵詞Cảm xúc; Kỹ năng sống; Thành công; Xử thế
摘要Những cảm xúc như giận dữ, ghen tị hay tự cao là hoàn toàn tự nhiên đối với mỗi người. Tuy nhiên, những cảm xúc này tác động mạnh mẽ tới chúng ta mà ta không hề hay biết. Để giải thoát chính mình, chúng ta phải hiểu sự cần thiết của việc sở hữu khả năng nhìn nhận cảm xúc một cách rõ ràng, nhận diện chúng đúng như bản chất của chúng, ghi nhận chúng, và nhìn thẳng vào tâm... Bản chất của tâm luôn sáng suốt, rõ ràng và đầy trí huệ. Tự tâm có thể tìm ra những giải pháp cho chính mình.

“Phật Pháp nói rằng tôi không hiểu biết sáng suốt là do sự vô minh của tâm. Tôi đã không nhận biết kịp thời những nguyên nhân của cảm xúc khi chúng nổi lên. Chúng vượt khỏi vòng kiểm soát và giờ thì tôi đang giận đây. Tôi đau khổ vì cơn giận này và khiến những người xung quanh đau khổ theo. Hơn thế nữa, tôi đang tạo ra Nghiệp xấu cho chính tôi và mọi người...”
目次LỜI MỞ ĐẦU 7
Chương 1: HƯỚNG TỚI SỰ NHẬN BIẾT 9
Chương 2: CÁC NGUYÊN NHÂN CỦA CẢM XÚC 18
Chương 3: TÂM BỒ ĐỀ 29
Chương 4: SỐNG HÀI HÒA VỚI CẢM XÚC BẰNG CÁCH THỰC HÀNH TÂM BỒ ĐỀ 48
Chương 5: CON ĐƯỜNG TÂM LINH 74
Chương 6: TÂM THANH THẢN 88
Chương 7: MỘT QUAN ĐIỂM KHÁC 98
Chương 8: SỰ MÃN NGUYỆN 108
Chương 9: MỘT VÀI LỢI ÍCH CỦA THIỀN 114
Chương 10: THỰC HÀNH HÀNG NGÀY 119
Kết luận: SỐNG HÀI HÒA, VÀ ĐỪNG CHỐNG LẠI NHỮNG NGUYÊN NHÂN CỦA CẢM XÚC 140
HỎI VÀ ĐÁP 146
THUẬT NGỮ 150
ISBN9786047756575 (pbk)
點閱次數17
建檔日期2024.04.10
更新日期2024.08.28










建議您使用 Chrome, Firefox, Safari(Mac) 瀏覽器能獲得較好的檢索效果,IE不支援本檢索系統。

提示訊息

您即將離開本網站,連結到,此資料庫或電子期刊所提供之全文資源,當遇有網域限制或需付費下載情形時,將可能無法呈現。

修正書目錯誤

請直接於下方表格內刪改修正,填寫完正確資訊後,點擊下方送出鍵即可。
(您的指正將交管理者處理並儘快更正)

序號
696195

查詢歷史
檢索欄位代碼說明
檢索策略瀏覽